academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

vác - vẽ

  • vác
  • vạc
  • vác lên
  • vạc mặt
  • vác qua
  • vạc quanh
  • vác ra
  • vác xuống
  • vác đến
  • vác đi
  • vách
  • vạch
  • vách chắn
  • vạch chéo
  • vạch chia
  • vạch con
  • vạch dài
  • vạch dấu
  • vách gỗ
  • vạch kẻ
  • vạch lỗi
  • vạch mặt
  • vạch mạt chỉ trán
  • vạch nét
  • vách ngăn
  • vạch ngang
  • vạch ra
  • vạch rõ
  • vạch tội
  • vạch trần
  • vách đá
  • vách đứng
  • vacum
  • vacxin
  • vai
  • vài
  • vại
  • vải
  • vãi
  • vài a
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.